Kích thước kích thước | L(mm) | 143 |
A(mm) | 30,9 | |
B(mm) | 68 | |
C(mm) | 44,1 | |
CL(mm) | 45,2 | |
Dữ liệu cốt lõi | Điện áp đầu ra mô-men xoắn (DVC) | — |
Tín hiệu (Xung/Chu kỳ) | 12r/24r/36r | |
Điện áp đầu vào (DVC) | 4,5-5,5 | |
Dòng định mức (mA) | <50 | |
Công suất đầu vào(W) | <0,2 | |
Thông số tấm răng (chiếc) | — | |
Độ phân giải (mv/Nm) | 0,5-80 | |
Đặc điểm kỹ thuật của sợi bát | TCN 1.37*24T | |
Chiều rộng BB (mm) | 68/73 | |
Lớp IP | IP65 | |
Nhiệt độ hoạt động( oC) | -20-60 |