36/48
350/500/750
25-45
65
Dữ liệu cốt lõi | Điện áp(v) | 36/48 |
Công suất định mức (W) | 350/500/750 | |
Tốc độ(KM/h) | 25-45 | |
Mô-men xoắn cực đại (Nm) | 65 | |
Hiệu suất tối đa (%) | ≥81 | |
Kích thước bánh xe (inch) | 20-29 | |
Tỷ số truyền | 1:5.2 | |
Cặp cực | 10 | |
Tiếng ồn (dB) | <50 | |
Trọng lượng (kg) | 4,5 | |
Nhiệt độ làm việc (°C) | -20-45 | |
Thông số kỹ thuật nan hoa | 36H*12G/13G | |
phanh | Phanh đĩa | |
Vị trí cáp | Phải |
Động cơ của chúng tôi được đánh giá cao trong ngành, không chỉ vì thiết kế độc đáo mà còn vì tính hiệu quả về chi phí và tính linh hoạt. Đây là thiết bị có thể được sử dụng cho nhiều nhiệm vụ khác nhau, từ cấp nguồn cho các thiết bị gia dụng nhỏ đến điều khiển các máy công nghiệp lớn hơn. Nó có hiệu suất cao hơn so với các động cơ thông thường và dễ lắp đặt và bảo trì. Về mặt an toàn, nó được thiết kế để có độ tin cậy cao và tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn.
So với các động cơ khác trên thị trường, động cơ của chúng tôi nổi bật với hiệu suất vượt trội. Nó có mô-men xoắn cao cho phép hoạt động ở tốc độ cao hơn và độ chính xác cao hơn. Điều này làm cho nó trở nên lý tưởng cho bất kỳ ứng dụng nào mà độ chính xác và tốc độ là quan trọng. Ngoài ra, động cơ của chúng tôi có hiệu suất cao, nghĩa là nó có thể hoạt động ở nhiệt độ thấp hơn, khiến nó trở thành lựa chọn tuyệt vời cho các dự án tiết kiệm năng lượng.
Động cơ của chúng tôi đã được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Nó thường được sử dụng để cung cấp năng lượng cho máy bơm, quạt, máy nghiền, băng tải và các máy móc khác. Nó cũng được sử dụng trong các thiết lập công nghiệp, chẳng hạn như trong các hệ thống tự động hóa, để kiểm soát chính xác và chuẩn xác. Hơn nữa, nó là giải pháp hoàn hảo cho bất kỳ dự án nào yêu cầu động cơ đáng tin cậy và tiết kiệm chi phí.