24/36/48
350/500
25-45
50
Dữ liệu cốt lõi | Điện áp(v) | 24/36/48 |
Công suất định mức(W) | 350/500 | |
Tốc độ(KM/h) | 25-45 | |
Mô-men xoắn tối đa (Nm) | 50 | |
Hiệu suất tối đa (%) | ≥81 | |
Kích thước bánh xe (inch) | 20-28 | |
Tỷ số truyền | 1:5 | |
Cặp cực | 10 | |
Ồn ào (dB) | <50 | |
Trọng lượng (kg) | 4.2 | |
Nhiệt độ làm việc (° C) | -20°C-45 | |
Nói đặc điểm kỹ thuật | 36H*12G/13G | |
Phanh | Phanh đĩa/Phanh vành | |
Vị trí cáp | Phải |
Sự khác biệt so sánh ngang hàng
So với các động cơ cùng loại, động cơ của chúng tôi tiết kiệm năng lượng hơn, thân thiện với môi trường hơn, tiết kiệm hơn, hoạt động ổn định hơn, ít tiếng ồn hơn và vận hành hiệu quả hơn. Ngoài ra, việc sử dụng công nghệ động cơ mới nhất có thể thích ứng tốt hơn với các tình huống ứng dụng khác nhau để đáp ứng nhu cầu đặc biệt của khách hàng.
Về hỗ trợ kỹ thuật, đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm của chúng tôi sẵn sàng cung cấp mọi hỗ trợ cần thiết trong toàn bộ quá trình, từ thiết kế và lắp đặt đến sửa chữa và bảo trì. Chúng tôi cũng cung cấp một số hướng dẫn và tài nguyên để giúp khách hàng tận dụng tối đa động cơ của họ.
Khi vận chuyển, động cơ của chúng tôi được đóng gói chắc chắn và an toàn để đảm bảo nó được bảo vệ trong quá trình vận chuyển. Chúng tôi sử dụng các vật liệu bền, chẳng hạn như bìa cứng gia cố và đệm xốp, để mang lại sự bảo vệ tốt nhất. Ngoài ra, chúng tôi cung cấp số theo dõi để cho phép khách hàng theo dõi lô hàng của họ
Khách hàng của chúng tôi rất hài lòng với động cơ. Nhiều người trong số họ đã khen ngợi độ tin cậy và hiệu suất của nó. Họ cũng đánh giá cao khả năng chi trả của nó và thực tế là nó dễ cài đặt và bảo trì.
Quá trình sản xuất động cơ của chúng tôi rất tỉ mỉ và nghiêm ngặt. Chúng tôi chú ý cẩn thận đến từng chi tiết để đảm bảo rằng sản phẩm cuối cùng là đáng tin cậy và có chất lượng cao nhất. Các kỹ sư và kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm của chúng tôi sử dụng các công cụ và công nghệ tiên tiến nhất để đảm bảo rằng động cơ đáp ứng mọi tiêu chuẩn ngành.