36/48
350
25-35
110
Dữ liệu cốt lõi | Điện áp (v) | 36/48 |
Công suất định mức (w) | 350 | |
Tốc độ (KM/H) | 25-35 | |
Mô-men xoắn cực đại (Nm) | 110 | |
Hiệu suất tối đa (%) | ≥81 | |
Phương pháp làm mát | DẦU (GL-6) | |
Kích thước bánh xe (inch) | Không bắt buộc | |
Tỷ số truyền | 1:22.7 | |
Cặp cực | 8 | |
Ồn ào (dB) | <50 | |
Cân nặng (kg) | 4.6 | |
Nhiệt độ làm việc (℃) | -30-45 | |
Tiêu chuẩn trục | JIS/ISIS | |
Công suất truyền động nhẹ (DCV/W) | 6/3 (tối đa) |
Về khâu vận chuyển, động cơ của chúng tôi được đóng gói an toàn và chắc chắn để đảm bảo an toàn trong quá trình vận chuyển. Chúng tôi sử dụng vật liệu bền chắc, chẳng hạn như bìa cứng gia cố và đệm mút, để mang lại sự bảo vệ tốt nhất. Ngoài ra, chúng tôi cung cấp mã theo dõi để khách hàng có thể theo dõi lô hàng của mình.
Khách hàng của chúng tôi rất hài lòng với động cơ. Nhiều người khen ngợi độ tin cậy và hiệu suất của nó. Họ cũng đánh giá cao giá cả phải chăng và việc lắp đặt cũng như bảo trì dễ dàng.
Quy trình sản xuất động cơ của chúng tôi rất tỉ mỉ và nghiêm ngặt. Chúng tôi chú trọng đến từng chi tiết để đảm bảo sản phẩm cuối cùng đáng tin cậy và đạt chất lượng cao nhất. Đội ngũ kỹ sư và kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm của chúng tôi sử dụng các công cụ và công nghệ tiên tiến nhất để đảm bảo động cơ đáp ứng mọi tiêu chuẩn của ngành.
Cuối cùng, chúng tôi cung cấp dịch vụ khách hàng tuyệt vời. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ và giải đáp mọi thắc mắc của khách hàng. Chúng tôi cũng cung cấp chế độ bảo hành toàn diện để khách hàng yên tâm sử dụng động cơ của chúng tôi.