24/36/48
350-1000
6-10
80
Dữ liệu cốt lõi | Điện áp (v) | 24/36/48 |
Công suất định mức (W) | 350-1000 | |
Tốc độ (Km/h) | 6-10 | |
Mô men xoắn cực đại | 80 | |
Hiệu suất tối đa (%) | ≥81 | |
Kích thước bánh xe (inch) | Không bắt buộc | |
Tỷ số truyền | 1:6.9 | |
Cặp cực | 15 | |
Tiếng ồn (dB) | <50 | |
Trọng lượng (kg) | 5.8 | |
Nhiệt độ làm việc (℃) | -20-45 | |
phanh | Phanh đĩa | |
Vị trí cáp | Trái/Phải |
Lợi thế
Động cơ của chúng tôi sử dụng công nghệ và vật liệu tiên tiến nhất, có thể cung cấp hiệu suất tốt hơn, chất lượng cao hơn và độ tin cậy tốt hơn. Động cơ có những ưu điểm về tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường, chu kỳ thiết kế ngắn hơn, bảo trì dễ dàng hơn, hiệu suất cao hơn, tiếng ồn thấp hơn, tuổi thọ dài hơn, v.v. Động cơ của chúng tôi nhẹ hơn, nhỏ hơn và tiết kiệm năng lượng hơn so với các sản phẩm cùng loại, và chúng có thể được điều chỉnh linh hoạt theo các môi trường ứng dụng cụ thể để đáp ứng nhu cầu của người dùng.
Đặc điểm
Động cơ của chúng tôi được công nhận rộng rãi vì hiệu suất cao và chất lượng vượt trội, với mô-men xoắn cao hơn, ít tiếng ồn hơn, phản ứng nhanh hơn và tỷ lệ hỏng hóc thấp hơn. Động cơ sử dụng phụ kiện chất lượng cao và điều khiển tự động, có độ bền cao, có thể hoạt động trong thời gian dài, không bị nóng; Chúng cũng có cấu trúc chính xác cho phép kiểm soát chính xác vị trí vận hành, đảm bảo hoạt động chính xác và chất lượng đáng tin cậy của máy.
Sự khác biệt so sánh ngang hàng
So với các sản phẩm cùng loại, động cơ của chúng tôi tiết kiệm năng lượng hơn, thân thiện với môi trường hơn, tiết kiệm hơn, hiệu suất ổn định hơn, ít tiếng ồn hơn và hiệu quả hơn khi vận hành. Ngoài ra, việc sử dụng công nghệ động cơ mới nhất có thể thích ứng tốt hơn với các tình huống ứng dụng khác nhau để đáp ứng nhu cầu đặc biệt của khách hàng.