Kích thước kích thước | A(mm) | 98 |
B(mm) | 55 | |
C(mm) | 73 | |
D(mm) | 42 | |
E(mm) | 67 | |
F(mm) | φ22/25.4/31.8 | |
Dữ liệu cốt lõi | Loại hiển thị | LCD |
Điện áp định mức (DVC) | 24/36/48 | |
Chế độ hỗ trợ | 0-3/0-5/0-9 | |
Com.Protocol | UART | |
Thông số lắp đặt | Kích thước (mm) | 98/55/67 |
Tay cầm để giữ | φ22/25.4/31.8 | |
Thông tin chỉ định | Tốc độ hiện tại (km/h) | ĐÚNG |
Tốc độ tối đa (km/h) | ĐÚNG | |
Tốc độ trung bình (km/h) | ĐÚNG | |
Khoảng cách chuyến đi đơn | ĐÚNG | |
Tổng khoảng cách | ĐÚNG | |
Mức pin | ĐÚNG | |
Hiển thị mã lỗi | ĐÚNG | |
Hỗ trợ đi bộ | ĐÚNG | |
Đường kính bánh xe đầu vào | NO | |
Cảm biến ánh sáng | ĐÚNG | |
Thông số kỹ thuật khác | Bluetooth | NO |
Sạc USB | NO |
đặc trưng
Động cơ của chúng tôi được công nhận rộng rãi nhờ hiệu suất cao và chất lượng vượt trội, với mô-men xoắn cao hơn, ít tiếng ồn hơn, phản hồi nhanh hơn và tỷ lệ hỏng hóc thấp hơn. Động cơ sử dụng phụ kiện chất lượng cao và điều khiển tự động, có độ bền cao, có thể hoạt động lâu dài, không nóng; Chúng cũng có cấu trúc chính xác cho phép điều khiển chính xác vị trí vận hành, đảm bảo vận hành chính xác và chất lượng đáng tin cậy của máy.
Sự khác biệt so sánh ngang hàng
So với các động cơ cùng loại, động cơ của chúng tôi tiết kiệm năng lượng hơn, thân thiện với môi trường hơn, tiết kiệm hơn, hoạt động ổn định hơn, ít tiếng ồn hơn và vận hành hiệu quả hơn. Ngoài ra, việc sử dụng công nghệ động cơ mới nhất có thể thích ứng tốt hơn với các tình huống ứng dụng khác nhau để đáp ứng nhu cầu đặc biệt của khách hàng.
Động cơ của chúng tôi có chất lượng và hiệu suất vượt trội và đã được khách hàng đón nhận trong suốt những năm qua. Chúng có hiệu suất và mô-men xoắn cao, đồng thời rất đáng tin cậy khi vận hành. Động cơ của chúng tôi được sản xuất bằng công nghệ mới nhất và đã vượt qua các bài kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt. Chúng tôi cũng cung cấp các giải pháp tùy chỉnh để đáp ứng các yêu cầu cụ thể và cung cấp hỗ trợ kỹ thuật toàn diện để đảm bảo sự hài lòng của khách hàng.